Có 2 kết quả:
笃定 dǔ dìng ㄉㄨˇ ㄉㄧㄥˋ • 篤定 dǔ dìng ㄉㄨˇ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certain
(2) confident (of some outcome)
(3) calm and unhurried
(2) confident (of some outcome)
(3) calm and unhurried
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certain
(2) confident (of some outcome)
(3) calm and unhurried
(2) confident (of some outcome)
(3) calm and unhurried
Bình luận 0