Có 2 kết quả:

笃定 dǔ dìng ㄉㄨˇ ㄉㄧㄥˋ篤定 dǔ dìng ㄉㄨˇ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) certain
(2) confident (of some outcome)
(3) calm and unhurried

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) certain
(2) confident (of some outcome)
(3) calm and unhurried

Bình luận 0